rốt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zot˧˥ | ʐo̰k˩˧ | ɹok˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹot˩˩ | ɹo̰t˩˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaTính từ
sửarốt
Động từ
sửarốt
- Xem Nhốt
- Rốt gà vào chuồng.
Tham khảo
sửa- "rốt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)