Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chọt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɔ̰ʔt
˨˩
ʨɔ̰k
˨˨
ʨɔk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨɔt
˨˨
ʨɔ̰t
˨˨
Động từ
sửa
chọt
Hành động đút cái gì đó vào một thứ nào đó.
Ăn cắp
Dịch
sửa
tiếng Anh:
penetrate
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)