Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sót
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɔt
˧˥
ʂɔ̰k
˩˧
ʂɔk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɔt
˩˩
ʂɔ̰t
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
卒
:
chụt
,
tột
,
giốt
,
rốt
,
tốt
,
trót
,
trốt
,
sót
,
dút
,
chót
,
xụt
,
chốt
,
thốt
,
sút
,
tót
,
chợt
㤕
:
chút
,
trót
,
sót
,
xót
率
:
thoắt
,
chuốt
,
suốt
,
sót
,
suất
,
sút
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
sột
sọt
sốt
sớt
Động từ
sót
Còn lại
hoặc
thiếu
một
số
, một
phần nào
đó,
do
sơ
ý hoặc
quên
.
Chẳng để
sót
một ai trong danh sách.
Còn
sót
lại mấy đồng trong túi.
Viết
sót
mấy chữ.
Tham khảo
sửa
"
sót
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)