Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Tính từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨaːt
˧˥
ʨa̰ːk
˩˧
ʨaːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨaːt
˩˩
ʨa̰ːt
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “chát”
铡
:
chát
,
trát
鍘
:
chát
,
trát
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
铡
:
trát
,
chát
𨐷
:
chát
札
:
trít
,
trát
,
trớt
,
chát
質
:
chắc
,
chắt
,
chật
,
chất
,
chát
,
giắt
,
chí
,
chặt
,
chớt
貭
:
chắc
,
chất
,
chát
𡂒
:
rắt
,
chắt
,
chật
,
chất
,
chát
,
nhắc
,
chít
,
chớt
,
chợt
𠹗
:
diếc
,
chắt
,
chát
鍘
:
trát
,
chát
𨐿
:
chát
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
chặt
chất
chắt
chật
Tính từ
chát
Có vị
như
vị
của
chuối
xanh
.
Ăn muối còn hơn ăn chuối
chát
. (
tục ngữ
)
Tht
.
Tiếng
hai
vật
cứng
đập vào
nhau
.
Bỗng nghe thấy tiếng.
"
chát
" ở tầng dưới
Tiếng
dùi
trống chầu
đánh vào
tang
trống
.
Tom tom,
chát
chát
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
chát
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)