Thể loại:Danh từ tiếng Nùng
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Nùng”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 360 trang.
(Trang trước) (Trang sau)C
G
H
I
K
M
- mã
- mac bây
- mac chẻ
- mac chẻ eng
- mac chứ
- mac cứm
- mác khảu
- mac lặc hằm
- mac mán
- mac nạp
- mac nghè
- mac nghè sláy
- mac nhạn
- mac nim
- mac ối
- mac phung
- mac pục
- mac quê
- may
- mảy lạp
- may ngiu
- mảy nhừng
- mảy slổm
- may tôồng
- mằn
- mằn slắn
- mâu đong
- mâu lực
- mâu mê
- mâu nô
- mầư
- mèng thương
- mê a
- mịn
- mjac tàu
- mjoọc
- mỏ
- mò eng
- môn
- mùi hao
- mươi
N
- na
- nà
- na cừi
- na paư
- nàm qua
- nàng
- nàng lap
- nàng ới
- nàng sloóm
- nặm xà
- năng
- nén
- ngạm pô
- ngàu pô
- nging mầư
- nging mầư lực
- nging mầư me
- ngù hấu
- ngù kheo
- ngừ cạp đóng
- ngừ cạp tan
- ngừ hêu
- ngưhn
- nhà
- nhìn
- nhọt pô
- nhứ
- njam hòm
- njam ta
- njăm
- njăm chắt
- njăm nôồng
- no
- nọc cu
- nọc cút
- nọc say
- nô chinh
- nộc cốt
- nuc
- nung a
- nung ao
- nung bảo
- nung cừi
- nung lù
- nung slao
- nựa mu lạp
- nựa vài lạp