Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lẩu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
2
Tiếng Nùng
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
3
Tiếng Tày
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
3.3
Động từ
3.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
lẩu
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lə̰w
˧˩˧
ləw
˧˩˨
ləw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ləw
˧˩
lə̰ʔw
˧˩
Danh từ
sửa
lẩu
Chỉ các
món ăn
sống
được để
xung quanh
và
người
ăn
gắp
đồ ăn
sống
bỏ
vào
nồi
nước dùng
,
đợi
chín
tới và ăn
nóng
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
hot pot
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Tiếng Nùng
sửa
Danh từ
sửa
lẩu
rượu
.
Tham khảo
sửa
Nguyễn Thu Quỳnh, Trần Thị Nga - Khoa Ngữ văn, ĐHSP – Đại học Thái Nguyên (2012).
Bước đầu tìm hiểu phương thức định danh của các từ ngữ chỉ đồ ăn, thức uống trong tiếng Nùng.
Tạp chí Ngôn ngữ và Đời sống.
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[ləw˨˩˧]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[ləw˨˦]
Danh từ
sửa
lẩu
rượu
.
Động từ
sửa
lẩu
cưới
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên