khau
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xaw˧˧ | kʰaw˧˥ | kʰaw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaw˧˥ | xaw˧˥˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửakhau
Tham khảo
sửa- "khau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Nùng
sửaDanh từ
sửakhau
- (Nùng Inh) đồi.
Tham khảo
sửaTiếng Tày
sửaCách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [kʰaw˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [kʰaw˦˥]
Danh từ
sửakhau
Đồng nghĩa
sửaDanh từ
sửakhau