Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaw˧˧kʰaw˧˥kʰaw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaw˧˥xaw˧˥˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

khau

  1. Gàu to tát nước.

Tham khảo sửa

Tiếng Nùng sửa

Danh từ sửa

khau

  1. (Nùng Inh) đồi.

Tham khảo sửa

Tiếng Tày sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

khau

  1. núi rừng.

Đồng nghĩa sửa

Danh từ sửa

khau

  1. cái go dệt vải bằng sợi.

Tham khảo sửa

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên