Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
njăm chắt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nùng
sửa
Danh từ
sửa
njăm chắt
(
Nùng Inh
)
nước
nguội
.
Tham khảo
sửa
DỮ LIỆU TỪ ĐIỂN VIỆT - TÀY-NÙNG
.