cắc kè
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kak˧˥ kɛ̤˨˩ | ka̰k˩˧ kɛ˧˧ | kak˧˥ kɛ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kak˩˩ kɛ˧˧ | ka̰k˩˧ kɛ˧˧ |
Danh từ
sửacắc kè
- (Động vật học) Xem Tắc kè
Tham khảo
sửa- "cắc kè", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Nùng
sửaDanh từ
sửaTham khảo
sửa- Nguyễn Thu Quỳnh, Trần Thị Nga - Khoa Ngữ văn, ĐHSP – Đại học Thái Nguyên (2012). Bước đầu tìm hiểu phương thức định danh của các từ ngữ chỉ đồ ăn, thức uống trong tiếng Nùng. Tạp chí Ngôn ngữ và Đời sống.