Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lán
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Nùng
2.1
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
laːn
˧˥
la̰ːŋ
˩˧
laːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laːn
˩˩
la̰ːn
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
欄
:
ràn
,
làn
,
lơn
,
lang
,
lan
,
lán
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lận
lẫn
lần
lặn
lằn
làn
lấn
lẩn
lân
lẳn
lăn
lan
Danh từ
lán
Nhà
nhỏ
làm bằng
tre nứa
trong
rừng
.
Nhà
để
chứa
tre
,
gỗ
,
củi
.
than
.
Tham khảo
sửa
"
lán
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Nùng
sửa
Danh từ
sửa
lán
(
Chữ viết SIL
)
con cháu
.