đao đẩy
Tiếng Nùng
sửaTừ nguyên
sửaTừ đao (“ngôi sao (nói chung)”) + đẩy (“ngôi sao (trên bầu trời)”). So sánh tiếng Bố Y ndaaulndis, tiếng Tày đao đí, tiếng Sán Chay đao đợi và tiếng Tráng ndaundeiq.
Danh từ
sửađao đẩy
- (Nùng Inh) ngôi sao.
Từ đao (“ngôi sao (nói chung)”) + đẩy (“ngôi sao (trên bầu trời)”). So sánh tiếng Bố Y ndaaulndis, tiếng Tày đao đí, tiếng Sán Chay đao đợi và tiếng Tráng ndaundeiq.
đao đẩy