Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nung a
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nùng
sửa
Danh từ
sửa
nung a
(
Nùng Inh
)
em cô
.
Tham khảo
sửa
DỮ LIỆU TỪ ĐIỂN VIỆT - TÀY-NÙNG
.