Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
năng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Phó từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Nùng
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
naŋ
˧˧
naŋ
˧˥
naŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
naŋ
˧˥
naŋ
˧˥˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “năng”
烫
:
đãng
,
năng
而
:
nhi
,
năng
攮
:
năng
,
nãng
耐
:
nại
,
năng
燙
:
đãng
,
thang
,
năng
,
nãng
䏻
:
năng
能
:
nại
,
năng
,
nai
Phồn thể
燙
:
năng
能
:
nại
,
năng
,
nai
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
:
năng
菱
:
năng
,
trăng
,
lăng
耐
:
năng
,
nài
,
nại
,
nề
𢟒
:
năng
,
năn
燙
:
năng
,
nãng
,
đãng
,
nắng
䏻
:
năng
能
:
nâng
,
hay
,
năng
,
nưng
,
năn
,
nấng
,
nậng
,
nằng
,
nại
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nắng
nàng
nặng
nẫng
nậng
nạng
nang
nâng
nấng
Phó từ
năng
Hay, thường.
Dao
năng
liếc thì sắc, người
năng
chào thì quen. (
tục ngữ
)
Năng
nhặt chặt bị. (
tục ngữ
)
Chịu khó gom góp nhặt nhạnh thì được nhiều.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
năng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Nùng
sửa
Danh từ
sửa
năng
(
Nùng An
)
da
.
Tham khảo
sửa
DỮ LIỆU TỪ ĐIỂN VIỆT - TÀY-NÙNG
.