Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thượng đế
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰɨə̰ʔŋ
˨˩
ɗe
˧˥
tʰɨə̰ŋ
˨˨
ɗḛ
˩˧
tʰɨəŋ
˨˩˨
ɗe
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰɨəŋ
˨˨
ɗe
˩˩
tʰɨə̰ŋ
˨˨
ɗe
˩˩
tʰɨə̰ŋ
˨˨
ɗḛ
˩˧
Danh từ
sửa
thượng đế
Đấng
thiêng liêng
sáng tạo
ra
tạo
giới
và
loài
người
và
làm chủ
vạn vật
, theo
tôn giáo
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thượng đế
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)