Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bên cạnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓen
˧˧
ka̰ʔjŋ
˨˩
ɓen
˧˥
ka̰n
˨˨
ɓəːŋ
˧˧
kan
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓen
˧˥
kajŋ
˨˨
ɓen
˧˥
ka̰jŋ
˨˨
ɓen
˧˥˧
ka̰jŋ
˨˨
Tính từ
sửa
bên cạnh
là cái gì đó kế bên, sát bên, ở gần
Tôi ở
bên cạnh
nãy giờ mà không biết à?
Dịch
sửa
tiếng Anh:
next to
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)