Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwaːŋ˧˧kʰwaːŋ˧˥kʰwaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwaŋ˧˥xwaŋ˧˥˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

khoang

  1. Khoảng ngăn trong thuyềngần đáy.
    Hàng xếp đầy khoang.

Tính từ

sửa

khoang

  1. Nói giống vậtvùng sắc trắng hoặc đenchung quanh cổ hay ở mình.
    Quạ khoang.
    Rắn khoang.

Tham khảo

sửa