plat
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈplæt/
Danh từ
sửaplat /ˈplæt/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Mảnh đất, miếng đất.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sơ đồ, bản đồ (miếng đất, nhà, thành phố... ).
Ngoại động từ
sửaplat ngoại động từ /ˈplæt/
Chia động từ
sửaplat
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to plat | |||||
Phân từ hiện tại | platting | |||||
Phân từ quá khứ | platted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plat | plat hoặc plattest¹ | plats hoặc platteth¹ | plat | plat | plat |
Quá khứ | platted | platted hoặc plattedst¹ | platted | platted | platted | platted |
Tương lai | will/shall² plat | will/shall plat hoặc wilt/shalt¹ plat | will/shall plat | will/shall plat | will/shall plat | will/shall plat |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plat | plat hoặc plattest¹ | plat | plat | plat | plat |
Quá khứ | platted | platted | platted | platted | platted | platted |
Tương lai | were to plat hoặc should plat | were to plat hoặc should plat | were to plat hoặc should plat | were to plat hoặc should plat | were to plat hoặc should plat | were to plat hoặc should plat |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | plat | — | let’s plat | plat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửaplat /ˈplæt/
Ngoại động từ
sửaplat ngoại động từ /ˈplæt/
Chia động từ
sửaplat
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to plat | |||||
Phân từ hiện tại | platting | |||||
Phân từ quá khứ | platted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plat | plat hoặc plattest¹ | plats hoặc platteth¹ | plat | plat | plat |
Quá khứ | platted | platted hoặc plattedst¹ | platted | platted | platted | platted |
Tương lai | will/shall² plat | will/shall plat hoặc wilt/shalt¹ plat | will/shall plat | will/shall plat | will/shall plat | will/shall plat |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plat | plat hoặc plattest¹ | plat | plat | plat | plat |
Quá khứ | platted | platted | platted | platted | platted | platted |
Tương lai | were to plat hoặc should plat | were to plat hoặc should plat | were to plat hoặc should plat | were to plat hoặc should plat | were to plat hoặc should plat | were to plat hoặc should plat |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | plat | — | let’s plat | plat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửaplat /ˈplæt/
Tham khảo
sửa- "plat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pla/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | plat /pla/ |
plats /pla/ |
Giống cái | plate /plat/ |
plates /plat/ |
plat /pla/
- Bằng, bằng phẳng.
- Toit plat — mái bằng
- souliers plats — giày gót bằng
- pays plat — miền bằng phẳng
- Tẹt, dẹt, bẹt.
- Visage plat — mặt tẹt
- Cheveux plats — tóc chải dẹt (không bồng)
- Poissons plats — cá dẹt
- Angle plat — (toán học) góc bẹt
- Assiette plate — đĩa bẹt, đĩa nông
- Nhạt, nhạt nhẽo.
- Vin plat — rượu nho nhạt
- Style plat — lời nhạt nhẽo
- (Nghĩa bóng) Hèn, khúm núm.
- Être plat devant ses súperieurs — khúm núm trước cấp trên
- à plat — nằm
- Poser à plat — đặt nằm+ xẹp, xì hơi (lốp xe); hết điện (ắc quy)+ (thân mật) xẹp; kiệt sức
- La maladie l’a mis à plat — bệnh tật đã làm cho nó xẹp đi
- Tomber à plat — thất bại hoàn toàn (vở kịch trình diễn...)
- à plat ventre — nằm sấp xuống
- Tomber à plat ventre — ngã sấp xuống+ qụy lụy
- avoir le ventre plat — đói bụng
- battre à plate couture — xem couture
- bourse plate — xem bourse
- calme plat — trời im biển lặng
- mer plate — biển lặng
- plat personnage — người hèn hạ
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
plat /pla/ |
plats /pla/ |
plat gđ /pla/
- Mặt bẹt.
- La plat du sabre — mặt bẹt của thanh gươm
- Mặt bìa (sách).
- (Kỹ thuuật) Lá thép.
- faire du plat à — (thân mật) nịnh nọt (ai); ve vãn (phụ nữ)
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
plat /pla/ |
plats /pla/ |
plat gđ /pla/
- Đĩa.
- Plat de porcelaine — đĩa sứ
- un plat de poissons — một đĩa cá
- Món ăn.
- Plat du jour — món ăn trong ngày
- Plat de résistance — món ăn chủ lực
- en faire tout un plat — làm to chuyện
- mettre les pieds les dans le plat — xem pied
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "plat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)