Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mɔ̃.ta.ɲø/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực montagneux
/mɔ̃.ta.ɲø/
montagneux
/mɔ̃.ta.ɲø/
Giống cái montagneuse
/mɔ̃.ta.ɲøz/
montagneuses
/mɔ̃.ta.ɲøz/

montagneux /mɔ̃.ta.ɲø/

  1. Xem montagne
    Région montagneuse — miền núi
    Massif montagneux — khối núi

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa