Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁǝ.maʁ.kabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực remarquable
/ʁǝ.maʁ.kabl/
remarquables
/ʁǝ.maʁ.kabl/
Giống cái remarquable
/ʁǝ.maʁ.kabl/
remarquables
/ʁǝ.maʁ.kabl/

remarquable /ʁǝ.maʁ.kabl/

  1. Đáng chú ý.
    Propriété remarquable — thuộc tính đáng chú ý
  2. Lỗi lạc.
    Remarquable orateur — diễn giả lỗi lạc

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa