remarquable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁǝ.maʁ.kabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | remarquable /ʁǝ.maʁ.kabl/ |
remarquables /ʁǝ.maʁ.kabl/ |
Giống cái | remarquable /ʁǝ.maʁ.kabl/ |
remarquables /ʁǝ.maʁ.kabl/ |
remarquable /ʁǝ.maʁ.kabl/
- Đáng chú ý.
- Propriété remarquable — thuộc tính đáng chú ý
- Lỗi lạc.
- Remarquable orateur — diễn giả lỗi lạc
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "remarquable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)