Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpleɪt/

Danh từ

sửa

plait /ˈpleɪt/

  1. Đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat).
  2. Bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm... ) ((cũng) plat).

Ngoại động từ

sửa

plait ngoại động từ /ˈpleɪt/

  1. Xếp nếp (quần áo) ((cũng) pleat).
  2. Tết, bện ((cũng) plat).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa