accidenté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ak.si.dɑ̃.te/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | accidenté /ak.si.dɑ̃.te/ |
accidentés /ak.si.dɑ̃.te/ |
Giống cái | accidentée /ak.si.dɑ̃.te/ |
accidentées /ak.si.dɑ̃.te/ |
accidenté /ak.si.dɑ̃.te/
- Mấp mô.
- Terrain accidenté — đất mấp mô
- Bị tai nạn.
- Voiture accidentée — xe bị tai nạn
- Sóng gió.
- Vie accidentée — cuộc đời sóng gió
- (Văn) Lủng củng.
- Style accidenté — văn phong lủng củng
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | accidentée /ak.si.dɑ̃.te/ |
accidentés /ak.si.dɑ̃.te/ |
Số nhiều | accidentée /ak.si.dɑ̃.te/ |
accidentés /ak.si.dɑ̃.te/ |
accidenté /ak.si.dɑ̃.te/
Tham khảo
sửa- "accidenté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)