saillant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.jɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | saillant /sa.jɑ̃/ |
saillants /sa.jɑ̃/ |
Giống cái | saillante /sa.jɑ̃t/ |
saillantes /sa.jɑ̃t/ |
saillant /sa.jɑ̃/
- Nhô ra, lồi.
- Corniche saillante — mái đua nhô ra
- Angle saillant — (toán học) góc lồi
- Nổi rõ, nổi bật.
- Traits saillants — những nét nổi rõ
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
saillant /sa.jɑ̃/ |
saillants /sa.jɑ̃/ |
saillant gđ /sa.jɑ̃/
Tham khảo
sửa- "saillant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)