Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɛ̰ʔt˨˩tɛ̰k˨˨tɛk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɛt˨˨tɛ̰t˨˨

Từ tương tự Sửa đổi

Tính từ Sửa đổi

tẹt

  1. Bẹt xuống, bị ép sát xuống, không nhô cao lên được.
    Mũi tẹt.
    Cái nhọt đã tẹt xuống.

Tham khảo Sửa đổi