gonflé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡɔ̃.fle/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gonflé /ɡɔ̃.fle/ |
gonflés /ɡɔ̃.fle/ |
Giống cái | gonflée /ɡɔ̃.fle/ |
gonflées /ɡɔ̃.fle/ |
gonflé /ɡɔ̃.fle/
- Phồng lên; đầy.
- (Thông tục) Can đảm; kiên quyết.
Tham khảo
sửa- "gonflé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)