Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sục
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sṵʔk
˨˩
ʂṵk
˨˨
ʂuk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂuk
˨˨
ʂṵk
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
滀
:
sục
,
sốc
,
súc
亍
:
xúc
,
sục
,
xục
,
súc
㗜
:
sột
,
sục
,
xục
,
rúc
,
súc
畜
:
sục
,
súc
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
súc
sức
sực
Động từ
sục
Thọc
sâu
vào
nơi
nào đó, làm
khuấy
lộn
lên
.
Lưỡi cày
sục
sâu vào lòng đất.
Lợn
sục
mõm vào máng.
Xông
vào bất cứ đâu,
kể cả
những
chỗ
kín
đáo, bất cứ
chỗ
nào
cảm thấy
khả nghi
để
tìm kiếm
.
Cảnh sát
sục
khắp các ngả.
Sục
vào tận nhà.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sục
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)