Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vàng bạc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
vàng
+
bạc
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
va̤ːŋ
˨˩
ɓa̰ːʔk
˨˩
jaːŋ
˧˧
ɓa̰ːk
˨˨
jaːŋ
˨˩
ɓaːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vaːŋ
˧˧
ɓaːk
˨˨
vaːŋ
˧˧
ɓa̰ːk
˨˨
Danh từ
sửa
vàng
bạc
Vàng
và
bạc
(
nói khái quát
)
; thường dùng để chỉ những thứ
quý giá
.
Thì giờ là
vàng bạc
.
Đồng nghĩa
sửa
vàng ngọc
Tham khảo
sửa
Vàng bạc,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam