Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gia cầm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaː
˧˧
kə̤m
˨˩
jaː
˧˥
kəm
˧˧
jaː
˧˧
kəm
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaː
˧˥
kəm
˧˧
ɟaː
˧˥˧
kəm
˧˧
Danh từ
sửa
gia cầm
Loài
chim
nuôi
trong
nhà
như
gà
,
vịt
,
ngan
,
ngỗng
,
chim
câu
, v. v.
Cần chống dịch cho
gia cầm
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
gia cầm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)