Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Chơ Ro
2.1
Động từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲaːj
˧˧
ɲaːj
˧˥
ɲaːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲaːj
˧˥
ɲaːj
˧˥˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “nhai”
啀
:
nhai
巀
:
nhai
挨
:
ải
,
ai
,
nhai
,
tróc
嘊
:
nhai
𪘬
:
nhai
涯
:
nhai
捱
:
ai
,
nhai
,
ngai
厓
:
nhai
崕
:
nhai
街
:
nhai
崖
:
nhai
泙
:
phanh
,
khám
,
nhai
睚
:
nhai
Phồn thể
涯
:
nhai
捱
:
nhai
厓
:
nhai
街
:
nhai
崖
:
nhai
睚
:
nhai
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
啀
:
nhơi
,
nhai
㖇
:
nhai
,
nhí
,
nhe
,
nhè
巀
:
nhai
嘊
:
nhai
涯
:
rười
,
nhầy
,
nhai
,
nhười
,
rượi
,
nhoài
捱
:
ai
,
nhay
,
nhai
厓
:
nhai
,
day
崕
:
nhai
街
:
nhây
,
nhầy
,
nhai
崖
:
nhai
,
day
睚
:
nhai
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nhài
nhái
nhãi
nhại
Động từ
nhai
Nghiền
nhỏ,
nghiền
nát
giữa
hai
hàm răng
.
Nhai
kẹo.
Miệng bỏm bẻm
nhai
trầu.
Tay làm hàm
nhai
(
tục ngữ
).
(
Kng.
)
.
Lặp
lại nhiều
lần
ở
cửa miệng
(hàm ý chê).
Bài
nhai
mãi không thuộc.
Nhai
đi
nhai
lại luận điệu cũ rích.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nhai
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Chơ Ro
sửa
Động từ
sửa
nhai
nói
.
Tham khảo
sửa
Thomas, David. (1970)
Vietnam word list (revised): Chrau Jro
. SIL International.