heavy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɛ.vi/
Hoa Kỳ | [ˈhɛ.vi] |
Tính từ
sửaheavy /ˈhɛ.vi/
- Nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- a heavy burden — gánh nặng
- a heavy task — công việc nặng nề
- a heavy wound — vết thương nặng
- a heavy sleep — giấc ngủ nặng nề
- a heavy drinker — người nghiện rượu nặng
- heavy losses — thiệt hại nặng
- (+ with) Chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu.
- cart heavy with goods — xe bò chất nặng hàng hoá
- air heavy with the scent of roses — không khí ngát hương hoa hồng
- Nặng, khó tiêu (thức ăn).
- (Quân sự) Nặng trọng.
- heavy guns (artillery) — trọng pháo, súng lớn
- heavy metal — trọng pháo, súng lớn; (nghĩa bóng) địch thủ đáng gờm, địch thủ ghê gớm
- Nhiều, bội, rậm rạp.
- heavy crop — vụ mùa bội thu
- heavy foliage — cành lá rậm rạp
- Lớn, to, dữ dội, kịch liệt.
- heavy storm — bão lớn
- heavy rain — mưa to, mưa như trút nước
- heavy sea — biển động dữ dội
- Chắc, bì bì, không xốp, không nở (bột bánh... ).
- Chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn (tác phẩm văn học nghệ thuật).
- Âm u, u ám, ảm đạm.
- heavy sky — bầu trời âm u
- Lầy lội khó đi (đường sá... ).
- Tối dạ, chậm hiểu, đần độn (người).
- Trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô.
- Đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng.
- heavy news — tin buồn
- a heavy heart — lòng nặng trĩu đau buồn
- a heavy fate — số phận đáng buồn, số phận bi thảm
- Buồn ngủ.
- to be heavy with sleep — buồn ngủ rũ ra
- (Sân khấu) Nghiêm nghị, khắc khổ.
- to play the part of a heavy father — đóng vai một ông bố nghiêm nghị khắc khổ
- (Hoá học) Đặc, khó bay hơi.
- heavy oil — dầu đặc
Thành ngữ
sửa- to be heavy on (in) hand:
- heavy swell: (Thông tục) Người lên khung để tỏ vẻ ta đây quan trọng.
Phó từ
sửaheavy /ˈhɛ.vi/
- Nặng, nặng nề.
- to lie heavy on... — đè nặng lên...
- Chậm chạp.
- time hangs heavy — thời gian trôi đi chậm chạp
Danh từ
sửaheavy số nhiều heavies /ˈhɛ.vi/
- Đội cận vệ Rồng.
- (Số nhiều) (the Heavies) trọng pháo.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Võ sĩ hạng nặng, đô vật hạng nặng; người nặng trên trung bình.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vai nghiêm nghị khắc khổ (trên sân khấu).
Tham khảo
sửa- "heavy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)