Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛ.vi/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

heavy /ˈhɛ.vi/

  1. Nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    a heavy burden — gánh nặng
    a heavy task — công việc nặng nề
    a heavy wound — vết thương nặng
    a heavy sleep — giấc ngủ nặng nề
    a heavy drinker — người nghiện rượu nặng
    heavy losses — thiệt hại nặng
  2. (+ with) Chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu.
    cart heavy with goods — xe bò chất nặng hàng hoá
    air heavy with the scent of roses — không khí ngát hương hoa hồng
  3. Nặng, khó tiêu (thức ăn).
  4. (Quân sự) Nặng trọng.
    heavy guns (artillery) — trọng pháo, súng lớn
    heavy metal — trọng pháo, súng lớn; (nghĩa bóng) địch thủ đáng gờm, địch thủ ghê gớm
  5. Nhiều, bội, rậm rạp.
    heavy crop — vụ mùa bội thu
    heavy foliage — cành lá rậm rạp
  6. Lớn, to, dữ dội, kịch liệt.
    heavy storm — bão lớn
    heavy rain — mưa to, mưa như trút nước
    heavy sea — biển động dữ dội
  7. Chắc, bì bì, không xốp, không nở (bột bánh... ).
  8. Chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn (tác phẩm văn học nghệ thuật).
  9. Âm u, u ám, ảm đạm.
    heavy sky — bầu trời âm u
  10. Lầy lội khó đi (đường sá... ).
  11. Tối dạ, chậm hiểu, đần độn (người).
  12. Trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô.
  13. Đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng.
    heavy news — tin buồn
    a heavy heart — lòng nặng trĩu đau buồn
    a heavy fate — số phận đáng buồn, số phận bi thảm
  14. Buồn ngủ.
    to be heavy with sleep — buồn ngủ rũ ra
  15. (Sân khấu) Nghiêm nghị, khắc khổ.
    to play the part of a heavy father — đóng vai một ông bố nghiêm nghị khắc khổ
  16. (Hoá học) Đặc, khó bay hơi.
    heavy oil — dầu đặc

Thành ngữ

sửa

Phó từ

sửa

heavy /ˈhɛ.vi/

  1. Nặng, nặng nề.
    to lie heavy on... — đè nặng lên...
  2. Chậm chạp.
    time hangs heavy — thời gian trôi đi chậm chạp

Danh từ

sửa

heavy số nhiều heavies /ˈhɛ.vi/

  1. Đội cận vệ Rồng.
  2. (Số nhiều) (the Heavies) trọng pháo.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Võ sĩ hạng nặng, đô vật hạng nặng; người nặng trên trung bình.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vai nghiêm nghị khắc khổ (trên sân khấu).

Tham khảo

sửa

Tham khảo

sửa