Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
buồn tẻ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓuən
˨˩
tɛ̰
˧˩˧
ɓuəŋ
˧˧
tɛ
˧˩˨
ɓuəŋ
˨˩
tɛ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓuən
˧˧
tɛ
˧˩
ɓuən
˧˧
tɛ̰ʔ
˧˩
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
buồn tè
Tính từ
sửa
buồn tẻ
Tẻ nhạt
,
nhàm chán
, không
vui vẻ
hay
thú vị
gì cả.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
dull
;
humdrum
;
boring