khuây khỏa

(Đổi hướng từ khuây khoả)

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwəj˧˧ xwa̰ː˧˩˧kʰwəj˧˥ kʰwaː˧˩˨kʰwəj˧˧ kʰwaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwəj˧˥ xwa˧˩xwəj˧˥˧ xwa̰ʔ˧˩

Tính từ

sửa

khuây khỏa

  1. Quên đi nỗi buồn.
    Anh nên đi chơi cho khuây khoả nỗi nhớ thương.

Định nghĩa

sửa

khuây khỏa

  1. Khuây khoả.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa