Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khắc khổ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
刻苦
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xak
˧˥
xo̰
˧˩˧
kʰa̰k
˩˧
kʰo
˧˩˨
kʰak
˧˥
kʰo
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xak
˩˩
xo
˧˩
xa̰k
˩˧
xo̰ʔ
˧˩
Tính từ
sửa
khắc
khổ
Tỏ ra
chịu đựng
nhiều
khổ cực
,
chịu
hạn chế
nhiều
nhu cầu
trong
cuộc sống
,
sinh hoạt
.
Sống
khắc khổ
.
Vẻ mặt
khắc khổ
.
Tham khảo
sửa
"
khắc khổ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)