Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chứa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɨə
˧˥
ʨɨ̰ə
˩˧
ʨɨə
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨɨə
˩˩
ʨɨ̰ə
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
翥
:
chứa
,
trú
,
chở
,
chử
,
trứ
躇
:
trừ
,
chứa
,
trư
,
chỉ
,
xước
𧸓
:
chứa
,
chữa
貯
:
trữ
,
chứa
,
giữ
𥢳
:
chứa
踷
:
trở
,
chứa
,
đủ
,
đổ
諸
:
chơi
,
chứa
,
trơ
,
đã
,
chở
,
chơ
,
chư
,
chã
,
chưa
渚
:
chứa
,
cho
,
chửa
,
vã
,
chớ
,
chử
,
chả
,
chã
,
giữ
,
chưa
𤀞
:
chứa
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
chửa
chưa
chùa
chữa
chừa
chúa
chua
Động từ
chứa
Giữ
,
tích
ở
bên trong
.
Hồ
chứa
nước.
Quặng
chứa
kim loại quý.
Sự việc
chứa
đầy mâu thuẫn.
Sức
chứa
.
Cất giấu
hoặc để cho ở trong
nhà
một cách
bất hợp pháp
.
Chứa
hàng lậu.
Chứa
bạc.
Tham khảo
sửa
"
chứa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)