Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cận vệ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kə̰ʔn
˨˩
vḛʔ
˨˩
kə̰ŋ
˨˨
jḛ
˨˨
kəŋ
˨˩˨
je
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kən
˨˨
ve
˨˨
kə̰n
˨˨
vḛ
˨˨
Từ nguyên
sửa
Vệ
:
giữ gìn
Danh từ
sửa
cận vệ
Lính
hầu
ở
bên cạnh
vua chúa
.
Bọn
cận vệ
đã trở thành kiêu binh.
Tham khảo
sửa
"
cận vệ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)