Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bay hơi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaj
˧˧
həːj
˧˧
ɓaj
˧˥
həːj
˧˥
ɓaj
˧˧
həːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaj
˧˥
həːj
˧˥
ɓaj
˧˥˧
həːj
˧˥˧
Động từ
sửa
bay hơi
(
Chất lỏng
)
Chuyển
thành
hơi
từ một chất ở dạng khác như nước và dạng rắn.
Nước
bay hơi
.
Đồng nghĩa
sửa
bốc hơi
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
vaporize
Tham khảo
sửa
"
bay hơi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)