Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaj˧˧ həːj˧˧ɓaj˧˥ həːj˧˥ɓaj˧˧ həːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaj˧˥ həːj˧˥ɓaj˧˥˧ həːj˧˥˧

Động từ

sửa

bay hơi

  1. (Chất lỏng) Chuyển thành hơi từ một chất ở dạng khác như nước và dạng rắn.
    Nước bay hơi.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa