đô vật
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗo˧˧ və̰ʔt˨˩ | ɗo˧˥ jə̰k˨˨ | ɗo˧˧ jək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗo˧˥ vət˨˨ | ɗo˧˥ və̰t˨˨ | ɗo˧˥˧ və̰t˨˨ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửađô vật
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaLực sĩ môn vật
|
Tham khảo
sửa- "đô vật", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)