Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

gut /ˈɡət/

  1. Ruột.
    small gut — ruột non
    blind gut — ruột tịt
  2. (Số nhiều) Ruột, lòng (thú vật).
  3. Sự can đảm, sự quyết tâm; (số nhiều) (thực vật học) sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng.
    a fellow full of gut — người can đảm gan góc
  4. (Số nhiều) (thông tục) cái bụng, cái thùng chứa (tượng trưng cho sự tham ăn, tham uống).
  5. (Số nhiều) (thông tục) nội dung chính, phầngiá trị (của cái gì).
    guts of a speech — nội dung chính của bài nói
  6. Dây ruột mèo (dùng cho đàn viôlông); dây cước (để câu cá); chỉ khâu vết mổ.
  7. Đường hẻm nhỏ; cửa hẹp (sông, biển).

Ngoại động từ

sửa

gut ngoại động từ /ˈɡət/

  1. Moi ruột (một con vật).
    to gut a fish — moi ruột cá
  2. Phá huỷ bên trong.
    a house gutted by fire — ngôi nhà bị lửa thiêu sạch bên trong (chỉ còn bốn bức tường)
  3. Rút ruột, rút gan; rút hết tinh tuý (một cuốn sách).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

gut nội động từ /ˈɡət/

  1. Tọng, nốc cho đầy.

Tham khảo

sửa