Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xi˧˥ fajk˧˥kʰḭ˩˧ fa̰t˩˧kʰi˧˥ fat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xi˩˩ fajk˩˩xḭ˩˧ fa̰jk˩˧

Danh từ sửa

khí phách

  1. Sức mạnh tinh thần được biểu hiện bằng hành động.
    Phát huy khí phách anh hùng của dân tộc.
    Khí phách quật cường.

Tham khảo sửa