Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bên trong
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓen
˧˧
ʨawŋ
˧˧
ɓen
˧˥
tʂawŋ
˧˥
ɓəːŋ
˧˧
tʂawŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓen
˧˥
tʂawŋ
˧˥
ɓen
˧˥˧
tʂawŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
bên trong
phần
nội tại
của
sự vật
,
hiện tượng
.
Bên trong
cái hộp có mười chiếc bánh.
Trái nghĩa
sửa
bên ngoài
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
inside