tinh túy

(Đổi hướng từ tinh tuý)

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tïŋ˧˧ twi˧˥tïn˧˥ twḭ˩˧tɨn˧˧ twi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïŋ˧˥ twi˩˩tïŋ˧˥˧ twḭ˩˧

Định nghĩa

sửa

tinh túy

  1. Phần trong sạch, quý báu nhất của vật gì.
    Ca dao là tinh tuý của văn học dân gian.
    Việt.
    Nam.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa