Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chịu đựng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨḭʔw
˨˩
ɗɨ̰ʔŋ
˨˩
ʨḭw
˨˨
ɗɨ̰ŋ
˨˨
ʨiw
˨˩˨
ɗɨŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨiw
˨˨
ɗɨŋ
˨˨
ʨḭw
˨˨
ɗɨ̰ŋ
˨˨
Tính từ
sửa
chịu đựng
diễn tả một ai đó có thể chịu đựng được
Đồng nghĩa
sửa
cam chịu
Dịch
sửa
tiếng Anh:
tolerant
Động từ
sửa
chịu đựng
Một hành động không làm gì hết khi bị người khác lợi dụng hoặc tổn thương.
Cố gắng chống lại một cái gì đó.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
withstand
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)