chịu đựng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨḭʔw˨˩ ɗɨ̰ʔŋ˨˩ | ʨḭw˨˨ ɗɨ̰ŋ˨˨ | ʨiw˨˩˨ ɗɨŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨiw˨˨ ɗɨŋ˨˨ | ʨḭw˨˨ ɗɨ̰ŋ˨˨ |
Tính từ
sửachịu đựng
- diễn tả một ai đó có thể chịu đựng được
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửa- tiếng Anh: tolerant
Động từ
sửachịu đựng
- Một hành động không làm gì hết khi bị người khác lợi dụng hoặc tổn thương.
- Cố gắng chống lại một cái gì đó.
Dịch
sửa- tiếng Anh: withstand