Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨḭʔw˨˩ ɗɨ̰ʔŋ˨˩ʨḭw˨˨ ɗɨ̰ŋ˨˨ʨiw˨˩˨ ɗɨŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiw˨˨ ɗɨŋ˨˨ʨḭw˨˨ ɗɨ̰ŋ˨˨

Tính từ

sửa

chịu đựng

  1. diễn tả một ai đó có thể chịu đựng được

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Động từ

sửa

chịu đựng

  1. Một hành động không làm gì hết khi bị người khác lợi dụng hoặc tổn thương.
  2. Cố gắng chống lại một cái gì đó.

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)