Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡrəb/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

grub /ˈɡrəb/

  1. Ấu trùng, con giòi.
  2. (Từ lóng) Thức ăn, đồ nhậu; bữa chén đẫy.
  3. Văn sĩ, viết thuê.
  4. Người ăn mặc lôi thôi lếch thếch; người bẩn thỉu dơ dáy.
  5. Người lang thang kiếm ăn lần hồi; người phải làm việc lần hồi; người phải làm việc vất vả cực nhọc.
  6. (Thể dục, thể thao) Quả bóng ném sát đất (crikê).
  7. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Học sinh học gạo.

Động từ

sửa

grub /ˈɡrəb/

  1. Xới đất, bới đất.
  2. Xới bới (khoai... ), nhổ (cổ).
    to grub up potatoes — bới khoai
    to grub up weeds — nhổ cỏ dại
  3. (Grub about) Lục tím.
    to grub about in the library — lục tìm trong thư viện
    pigs grub about among bushes — lợn rúc tìm ăn trong bờ bụi
  4. (Grub on, along; away) Vất vả, khó nhọc.
    to grub on (along) — đi nặng nề khó nhọc; làm vất vả cực nhọc
  5. (Từ lóng) Cho ăn cho uống, cho chén; ăn uống, nhậu nhẹt.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)