Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ấu trùng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
əw
˧˥
ʨṳŋ
˨˩
ə̰w
˩˧
tʂuŋ
˧˧
əw
˧˥
tʂuŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
əw
˩˩
tʂuŋ
˧˧
ə̰w
˩˧
tʂuŋ
˧˧
Danh từ
sửa
ấu trùng
Dạng
của
loài
động vật
mới
nở
từ
trứng
ra
và đã có
đời sống
tự do
.
Tham khảo
sửa
"
ấu trùng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)