Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ấu trùng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
幼蟲
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
əw
˧˥
ʨṳŋ
˨˩
ə̰w
˩˧
tʂuŋ
˧˧
əw
˧˥
tʂuŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
əw
˩˩
tʂuŋ
˧˧
ə̰w
˩˧
tʂuŋ
˧˧
Danh từ
sửa
ấu
trùng
Dạng
của
loài
động vật
mới
nở
từ
trứng
ra và đã có
đời sống
tự do
.
Tham khảo
sửa
"
ấu trùng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)