Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈreɪ.mi/

Danh từ

sửa

ramie /ˈreɪ.mi/

  1. (Thực vật học) Cây gai.
  2. Gai.

Tham khảo

sửa