Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /at.ʁis.tɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực attristant
/at.ʁis.tɑ̃/
attristantes
/at.ʁis.tɑ̃t/
Giống cái attristante
/at.ʁis.tɑ̃t/
attristantes
/at.ʁis.tɑ̃t/

attristant /at.ʁis.tɑ̃/

  1. Làm buồn rầu, (làm) não lòng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa