attristant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /at.ʁis.tɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | attristant /at.ʁis.tɑ̃/ |
attristantes /at.ʁis.tɑ̃t/ |
Giống cái | attristante /at.ʁis.tɑ̃t/ |
attristantes /at.ʁis.tɑ̃t/ |
attristant /at.ʁis.tɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "attristant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)