Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngạnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋa̰ʔjŋ
˨˩
ŋa̰n
˨˨
ŋan
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋajŋ
˨˨
ŋa̰jŋ
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “ngạnh”
鯁
:
ngạnh
,
cánh
鲠
:
ngạnh
,
cánh
綆
:
cảnh
,
ngạnh
硬
:
ngạnh
粳
:
canh
,
ngạnh
,
cánh
梗
:
cạnh
,
cảnh
,
ngạnh
,
cánh
㾘
:
cạnh
,
ngạnh
哽
:
cảnh
,
ngạnh
,
cánh
骾
:
ngạnh
,
cánh
Phồn thể
鯁
:
ngạnh
硬
:
ngạnh
粳
:
canh
,
ngạnh
,
cánh
梗
:
ngạnh
哽
:
ngạnh
骾
:
ngạnh
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
鯁
:
cánh
,
ngạnh
鲠
:
ngạnh
硬
:
ngạnh
更
:
cánh
,
ngạnh
,
gánh
,
canh
梗
:
ngáng
,
ngánh
,
cảnh
,
cánh
,
ngạnh
,
chành
,
ngành
,
gánh
,
ghềnh
,
nhánh
,
nhành
,
cạnh
,
cành
哽
:
cảnh
,
cánh
,
ngạnh
,
nghẹn
骾
:
cánh
,
ngạnh
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ngảnh
ngành
Danh từ
ngạnh
Mũi nhọn
và
sắc
chĩa
chéo
ra
ngược chiều
với
mũi nhọn
chính
để làm cho
vật
bị
mắc
vào
khó
giãy
ra
.
Ngạnh
lưỡi câu.
Chông sắt có nhiều
ngạnh
.
Gai xương
cứng
ở
vây
ngực
một
số
loài
cá
.
Ngạnh
cá trê.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngạnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)