Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dưới
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Giới từ
1.3.1
Trái nghĩa
1.3.2
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɨəj
˧˥
jɨə̰j
˩˧
jɨəj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟɨəj
˩˩
ɟɨə̰j
˩˧
Chữ Nôm
Sửa đổi
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𤲂
:
dưới
𢃄
:
đai
,
dải
,
dưới
𣻉
:
dưới
:
dưới
𠁑
:
dưới
:
dưới
:
dưới
𨑜
:
xuống
,
dưới
Giới từ
Sửa đổi
dưới
ở phía đi
xuống
, ở
độ cao
thấp hơn
Trái nghĩa
Sửa đổi
trên
Dịch
Sửa đổi
Tiếng Anh
:
under
,
underneath
,
below
Tiếng Hà Lan
:
onder
Tiếng Pháp
:
sous
,
au-dessous de
Tham khảo
Sửa đổi
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)