dưới
Tiếng Việt
sửaCách viết khác
sửa- (Bắc Trung Bộ) đưới (không nhược hóa, trong các trường hợp *-l > j xảy ra)
- (Bắc Trung Bộ) đướn (không nhược hóa, trong các trường hợp *-l > n xảy ra)
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Việt-Mường nguyên thủy *-taːlʔ, từ tiếng Môn-Khmer nguyên thủy *kt₁aal, cùng gốc với tiếng Môn cổ kintāl (tiếng Môn hiện đại ဂတာ (həta, “phần dưới, đáy”)).
Dạng tiếng Việt cổ miền Bắc được chứng nhận trong Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh (佛說大報父母恩重經) dưới 𢃄, phiên âm 帶 (HV hiện đại: đái), cho thấy sự thay đổi *-l > j đã xảy ra trong các phương ngữ này.
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɨəj˧˥ | jɨə̰j˩˧ | jɨəj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟɨəj˩˩ | ɟɨə̰j˩˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Giới từ
sửadưới