Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

gay /ˈɡeɪ/

  1. Vui vẻ, vui tươi; hớn hở.
    the gay voices of young children — tiếng nói vui tươi của trẻ nhỏ
  2. Tươi, rực rỡ, sặc sỡ (màu sắc, quần áo... ).
    gay colours — những màu sắc sặc sỡ
  3. (Nói trại) Truỵ lạc, phóng đâng, đĩ thoâ, lẳng lơ (đàn bà).
    to lead a gay life — sống cuộc đời phóng đãng
  4. (Như) Homosexual.
  5. (Từ lóng của giới trẻ) xem Lame.

Đồng nghĩa

sửa
  1. đồng tính nam
    fairy (đồng tính nam, mang nghĩa xúc phạm)

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣaj˧˧ɣaj˧˥ɣaj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaj˧˥ɣaj˧˥˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Động từ

sửa
  1. Vặn cái vòng dây để néo bơi chèo vào cọc chèo. Vặn quai chèo chặt vào cọc chèo.

Tính từ

sửa
  1. Đồng nghĩa với gay go
    1. Găng, căng thẳng
      Tình hình gay lắm.
    2. Rất khó khăn, khó giải quyết
      Vấn đề gay quá, cả buổi chiều thảo luận chưa xong.

Từ ghép

sửa
  1. Gay go: căng thẳng, khó khăn

Tham khảo

sửa