sombre
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửasombre (thơ ca) (cũng) sombrous
- Tối, mờ, tối tăm, mờ mịt, ảm đạm.
- a sombre sky — bầu trời ảm đạm
- U sầu, ủ rũ; buồn rười rượi.
- man of sombre character — người lúc nào cũng u sầu; người buồn rười rượi
Tham khảo
sửa- "sombre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ̃bʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sombre /sɔ̃bʁ/ |
sombres /sɔ̃bʁ/ |
Giống cái | sombre /sɔ̃bʁ/ |
sombres /sɔ̃bʁ/ |
sombre /sɔ̃bʁ/
- Tối.
- Nuit sombre — đêm tối
- Sẫm.
- Couleur sombre — màu sẫm
- (Nghĩa bóng) Đen tối.
- Sombre avenir — tương lai đen tối
- Ủ rũ, rầu rĩ.
- Visage sombre — mặt rầu rĩ
- (Thân mật) Thảm hại.
- Sombre idiot — thằng ngốc thảm hại
- les sombres bords — xem bord
- sombre séjour — xem séjour
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "sombre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)