Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

triste /ˈtrist/

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Buồn bã; ủ dột.

Danh từ sửa

triste /ˈtrist/

  1. Bài hát tình yêu buồn bãNam Mỹ.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực triste
/tʁist/
tristes
/tʁist/
Giống cái triste
/tʁist/
tristes
/tʁist/

triste /tʁist/

  1. Buồn, buồn rầu, buồn bã.
    Il est triste de la mort de son père — anh ấy buồn vì cha anh ấy mất
    Tristes réflexions — những suy nghĩ buồn rầu
    Tristes journées — những ngày buồn bã
  2. Đáng buồn.
    Tristes sort — số phận đáng buồn
  3. Tồi, chẳng ra gì.
    Un triste individu — một con người chẳng ra gì
  4. Ảm đạm, âm u, xỉn.
    Ciel triste — trời âm u
    Couleurs tristes — mau xỉn
    faire triste mine, faire triste figure — có vẻ buồn bã bực bội
    faire triste mine à quelqu'un — tiếp đón ai lạnh nhạt

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít triste
/tʁist/
tristes
/tʁist/
Số nhiều triste
/tʁist/
tristes
/tʁist/

triste /tʁist/

  1. Người buồn.
    Avoir pitié des tristes — thương những người buồn

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa